Bức thư pháp bạn gửi là một tác phẩm mang ý nghĩa sâu sắc, tập trung vào hai chữ lớn là "Hoà Thuận" (和順).
"Hoà Thuận" là một cụm từ Hán Việt mang ý nghĩa sự hài hoà, êm ấm, và thuận lợi.
Hoà (和): Nghĩa là hòa hợp, hòa bình, tượng trưng cho sự cân bằng, không có xung đột trong một tập thể.
Thuận (順): Nghĩa là thuận lợi, thuận theo, thể hiện sự suôn sẻ, êm đềm, không gặp phải trắc trở.
Kết hợp lại, "Hoà Thuận" mang ý nghĩa về một cuộc sống gia đình, công việc hay các mối quan hệ xã hội luôn luôn êm ấm, thuận lợi, không có sự bất đồng hay tranh chấp.
Bức thư pháp có bố cục theo chiều dọc, với hai chữ "Hoà Thuận" được viết rất lớn, nổi bật trên nền giấy màu vàng. Màu vàng thường tượng trưng cho sự giàu sang, phú quý và thịnh vượng. Nét chữ mạnh mẽ, dứt khoát, thể hiện sự vững chãi và kiên định.
Bức thư pháp này có thể kết hợp với bài thơ cùng nhau truyền tải một thông điệp trọn vẹn về giá trị của sự hòa thuận:
Kim ngọc bất như hữu thuận hòa. Tứ thời gia đạo tiến vinh hoa Phu hòa phụ thuận bình an đáo Tử hiếu tôn hiền thị phúc đa
Dịch nghĩa:
Kim ngọc bất như hữu thuận hòa: Vàng ngọc cũng không bằng có được sự hòa thuận.
Tứ thời gia đạo tiến vinh hoa: Bốn mùa gia đình đều được vinh hoa phú quý.
Phu hòa phụ thuận bình an đáo: Vợ chồng hòa thuận thì bình an sẽ đến.
Tử hiếu tôn hiền thị phúc đa: Con hiếu cháu hiền thì phúc lộc đầy nhà.
Bài thơ và bức thư pháp này cùng nhau khẳng định một triết lý sống truyền thống: sự hòa thuận trong gia đình là nền tảng vững chắc nhất, quan trọng hơn mọi của cải vật chất, để mang lại hạnh phúc, bình an, và thịnh vượng lâu dài.
Chữ "Thính" (聴) trong tiếng Hán là một chữ hội ý, được cấu thành từ nhiều bộ thủ khác nhau, mỗi bộ thủ đều mang một ý nghĩa sâu sắc, cùng nhau diễn tả hành động lắng nghe một cách trọn vẹn.
Bộ Nhĩ (耳): Nằm ở phía trên, là bộ thủ chỉ tai. Đây là phần cơ bản nhất để nghe.
Bộ Vương (王 được viết cách điệu): Nằm giữa chữ, bộ này thường mang ý nghĩa là vua hoặc sự cao quý. Trong ngữ cảnh này, nó có thể ám chỉ rằng việc lắng nghe là một phẩm chất cao quý hoặc cần sự tập trung cao độ, như một vị vua lắng nghe lời tâu.
Bộ Thập (十): Nằm dưới bộ Vương, có nghĩa là số 10 hoặc sự trọn vẹn, đầy đủ. Nó gợi ý rằng cần phải lắng nghe một cách toàn diện, không bỏ sót.
Bộ Mục (目): Nằm bên phải, là bộ thủ chỉ mắt. Dù là nghe nhưng việc dùng mắt để quan sát nét mặt, cử chỉ của người nói cũng rất quan trọng.
Bộ Nhất (一 giản lược lồng vào bộ mục thành nét dài ra):có nghĩa là số một hoặc sự đồng nhất. Nó có thể tượng trưng cho việc tập trung tâm trí vào một điều duy nhất khi lắng nghe.
Bộ Tâm (心): Nằm ở phía dưới cùng, là bộ thủ chỉ trái tim, tấm lòng. Đây là phần quan trọng nhất, nhấn mạnh rằng lắng nghe không chỉ bằng tai mà còn phải bằng cả trái tim, bằng sự chân thành và đồng cảm.
Kết hợp lại, chữ "Thính" không chỉ đơn giản là hành động "nghe" bằng tai, mà còn là một quá trình phức tạp và toàn diện, đòi hỏi phải lắng nghe bằng cả tai (耳), mắt (目), và đặc biệt là bằng cả trái tim (心), với sự tập trung cao độ (王, 十, 一) để thấu hiểu người khác một cách trọn vẹn.
"Hậu Đức Tải Vật" (厚德載物) là một câu thành ngữ Hán tự, được trích từ Kinh Dịch, quẻ Khôn.
"Hậu Đức" (厚德): Nghĩa là đức dày, đạo đức lớn lao, sự khoan dung, độ lượng. Nó ám chỉ tấm lòng rộng mở, bao dung, không tính toán nhỏ nhen, có khả năng tích lũy công đức và tu dưỡng phẩm hạnh.
"Tải Vật" (載物): Nghĩa là chở vạn vật, mang vác mọi thứ. Nó tượng trưng cho khả năng gánh vác, chịu đựng, và bao bọc tất cả mọi thứ trên đời.
Kết hợp lại, "Hậu Đức Tải Vật" mang ý nghĩa: Người có đạo đức dày dặn, tấm lòng rộng lớn thì có thể gánh vác những việc lớn lao, bao dung được mọi thứ trên đời. Đây là một lời răn dạy về việc tu dưỡng phẩm hạnh cá nhân, coi trọng đạo đức như một nền tảng để đạt được thành công và có ảnh hưởng tích cực đến xã hội.