Chữ “Phật” – không chỉ là một danh xưng, mà là một lời nhắc nhở sâu sắc.
Phật không ở đâu xa, Phật là sự tỉnh thức trong chính mỗi chúng ta. Khi tâm an, trí sáng, lòng từ bi lan tỏa – ấy là lúc ta chạm đến ánh sáng của Phật. Giữa bộn bề cuộc sống, một câu niệm Phật cũng đủ làm dịu lòng, soi sáng đường đi. Hãy để chữ “Phật” là điểm tựa, là hơi thở nhẹ nhàng giữa những ngày chông chênh.
Ý Nghĩa Của "Tương Kính Như Tân"
"Tương Kính Như Tân" là một câu thành ngữ Hán Việt có nguồn gốc từ sách Tả truyện (左傳). Câu này thường được dùng để chỉ mối quan hệ vợ chồng, nhưng cũng có thể áp dụng cho các mối quan hệ khác, thể hiện sự tôn trọng và đối xử với nhau như những vị khách quý.
Tương (相): Nghĩa là cùng nhau, lẫn nhau.
Kính (敬): Nghĩa là kính trọng, tôn trọng.
Như (如): Nghĩa là như là, giống như.
Tân (賓): Nghĩa là khách quý.
青出於藍
• Phiên âm Hán Việt: Thanh xuất ư lam
• Nghĩa đen: Màu xanh được lấy từ cây chàm, nhưng màu xanh đó lại đậm hơn màu chàm.
• Nghĩa bóng: Người học trò giỏi hơn thầy, người đời sau giỏi hơn thế hệ trước.
Nguồn gốc của thành ngữ này cũng được viết bằng chữ Phồn thể như sau:
Nguyên văn trong sách Tuân Tử (荀子) là "Thanh thủ ư lam, nhi thanh ư lam" (青取之於藍,而青於藍).
"Đăng Khoa" (登科) là một cụm từ Hán Việt, có nghĩa là đỗ đạt, thành công trong thi cử.
Đăng (登): Nghĩa là leo lên, lên cao.
Khoa (科): Nghĩa là kỳ thi, khoa cử.
Kết hợp lại, "Đăng Khoa" dùng để chỉ việc vượt qua các kỳ thi quan trọng, đặc biệt là các kỳ thi quốc gia để làm quan trong chế độ phong kiến xưa. Ngày nay, cụm từ này được dùng để chúc mừng sự thành công trong học tập, thi cử, và sự nghiệp. Nó mang ý nghĩa của sự vinh danh, vinh hiển, và là niềm tự hào của cả gia đình.
Tổng thể, bức thư pháp "Đăng Khoa" là một tác phẩm mang tính nghệ thuật và triết lý cao. Nó thường được dùng để tặng cho các sĩ tử, những người đang trên con đường học vấn hoặc sự nghiệp, như một lời chúc "Mã đáo thành công" và "Vạn sự như ý", động viên họ vượt qua mọi khó khăn để đạt được thành công.
"Thành Đạt" (成達) là một cụm từ Hán Việt mang ý nghĩa sự thành công và đạt được mục tiêu.
Thành (成): Nghĩa là hoàn thành, thành tựu. Nó thể hiện việc đạt được một kết quả mong muốn sau một quá trình nỗ lực, cố gắng.
Đạt (達): Nghĩa là đạt được, thông suốt. Nó tượng trưng cho việc vươn tới một đỉnh cao, một mục tiêu đã đề ra, đồng thời cũng thể hiện sự thông suốt, hiểu biết sâu sắc.
Kết hợp lại, "Thành Đạt" mang ý nghĩa về việc đạt được những thành công lớn lao, vươn tới đỉnh cao trong sự nghiệp, học vấn hoặc cuộc sống. Đây là một lời chúc, một sự khích lệ cho bất cứ ai đang trên con đường phấn đấu.
Bố cục: Bức tranh có bố cục theo chiều dọc, với hai chữ "Thành Đạt" được viết rất lớn ở trung tâm, tạo sự nổi bật và trang trọng.
Nét chữ: Hai chữ chính được viết bằng nét bút mạnh mẽ, dứt khoát theo phong cách thư pháp hành thư. Nét mực đậm, uyển chuyển, thể hiện sự quyết tâm và vững vàng.
Hình ảnh phối hợp:
Phía dưới chữ "Đạt" là hình ảnh một ngọn núi với thác nước cuồn cuộn. Hình ảnh này mang ý nghĩa rất sâu sắc:
Thác nước: Tượng trưng cho sự nỗ lực không ngừng nghỉ, dòng chảy mạnh mẽ của cuộc sống.
Ngọn núi: Tượng trưng cho sự kiên định, vững chãi, và cũng là mục tiêu, đỉnh cao cần chinh phục.
Hình ảnh này bổ trợ cho ý nghĩa của chữ "Thành Đạt", nhấn mạnh rằng thành công không đến một cách dễ dàng mà đòi hỏi sự nỗ lực vượt qua khó khăn, giống như dòng nước vượt qua ghềnh đá để đổ xuống.
Tổng thể, bức thư pháp "Thành Đạt" không chỉ đơn thuần là một tác phẩm trang trí mà còn là một lời cổ vũ tinh thần mạnh mẽ, nhắc nhở người nhìn về ý nghĩa của sự kiên trì và quyết tâm trên con đường chinh phục thành công.